Có 1 kết quả:
天涯 tiān yá ㄊㄧㄢ ㄧㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the other end of the world
(2) a faraway place
(2) a faraway place
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0